Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Earthquake

Earthquake

Of or pertaining to the natural phenomenon when tectonic plates slide or move causing the Earth's surface also move which causes devastating damage to cities and towns.

Contributors in Earthquake

Earthquake

lực hấp dẫn bất thường

Natural environment; Earthquake

Một tính năng trong lĩnh vực lực hấp dẫn của trái đất gây ra bởi việc phân phối các đoàn thể trong trái đất.

chấn tâm

Natural environment; Earthquake

Vị trí trên bề mặt trái đất trên tâm điểm của trận động đất.

xác suất exceedance

Natural environment; Earthquake

Xác suất rằng một mức độ cụ thể của đất chuyển động hoặc tác động xã hội hay kinh tế trong một khu vực sẽ được vượt quá trong một thời gian nhất ...

những

Natural environment; Earthquake

Quá trình trầm mà nước bão hòa unconsolidated tích chịu để lắc trong trận động đất tạm thời giảm sức mạnh và hành xử như một chất lỏng.

tiếp xúc (trận động đất)

Natural environment; Earthquake

Tiềm năng tổn thất hoặc thiệt hại kinh tế cho tất cả hoặc đến cụ thể con của dân số hoặc cơ cấu từ một hoặc nhiều trận động đất tại một khu ...

lở đất

Natural environment; Earthquake

Các thể nhận xuống trượt hay té ngã khối đá hay đất; có thể bao gồm earthflows, mảnh vỡ chảy, tuyết lở rock và rock falls.

sự biến dạng đàn hồi

Natural environment; Earthquake

Một sự biến dạng nonpermanent trong đó một rắn trả về kích thước và hình dạng ban đầu của nó sau khi một lực lượng bên ngoài deforming được lấy ra.

Featured blossaries

Space shuttle crash

Chuyên mục: History   1 4 Terms

HR

Chuyên mục: Business   2 9 Terms