Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Geography > Countries & Territories

Countries & Territories

Contributors in Countries & Territories

Countries & Territories

Úc

Geography; Countries & Territories

Úc là một quốc gia ở Nam bán cầu bao gồm lục địa Úc, đảo Tasmania và một số đảo nhỏ ở Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Đất nước vốn là Canberra, và tổng dân số là 21,515,754 theo điều một ước tính năm ...

Áo

Geography; Countries & Territories

Cộng hòa Áo là một quốc gia Trung ương Châu Âu giáp với Hungary và Slovakia về phía đông, Cộng hòa Séc và Đức về phía bắc, Thụy sĩ và Liechtenstein về phía tây, Italia và Slovenia về phía nam. Nước ...

Azerbaijan

Geography; Countries & Territories

Nằm ở vùng Caucasus, Azerbaijan là một nước cộng hòa Xô viết cũ, mà đã đạt được độc lập năm 1991, và đã hưng thịnh kể từ thế kỷ 19 nhờ một dầu chưa từng thấy bùng nổ. Các quốc gia giáp Nga về phía ...

Bahamas

Geography; Countries & Territories

Bao gồm quần đảo 29, Bahamas là một quốc gia khối thịnh vượng chung ở Đại Tây Dương, đông nam Hoa Kỳ và dặm Anh về phía bắc của Cuba. Quần đảo có dân số khoảng 330.000, phần lớn trong số đó là chủ ...

Andorra

Geography; Countries & Territories

Andorra là một quốc gia không giáp biển nhỏ ở tây nam châu Âu, trong dãy núi Pyrenees đông và giáp với Tây Ban Nha và Pháp. Nó là quốc gia nhỏ nhất thứ 6 ở châu Âu có diện tích là 468 km² (181 dặm ...

Aruba

Geography; Countries & Territories

Nằm ở phía nam vùng biển Caribbe, Aruba là một phần của Vương quốc Hà Lan và tạo thành quần đảo Leeward Antilles cùng với Bonaire và Curacao ABC. Thủ phủ Aruba là Oranjestad, và của đất nước tổng dân ...

Samoa thuộc Mỹ

Geography; Countries & Territories

Samoa thuộc Mỹ là một lãnh thổ chưa hợp nhất của Hoa Kỳ nằm ở Nam Thái Bình Dương, phía đông nam của quốc gia của Samoa (trước đây gọi là Tây Samoa). Chính (lớn nhất và đông dân nhất) là Tutuila, với ...

Featured blossaries

Top 10 Places to Visit on a Morocco Tour

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms

20 types of friends every woman has

Chuyên mục: Entertainment   5 22 Terms