Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Cosmetics & skin care > Cosmetics

Cosmetics

Of or relating to any product used to enhance and beautify the appearance or odour of the human body.

Contributors in Cosmetics

Cosmetics

ép bột

Cosmetics & skin care; Cosmetics

Một bột đầm vào một container, và thường đi kèm trong một nhỏ gọn với dụng cụ. Nó được sử dụng để thiết lập nền tảng, để thậm chí ra màu da với một kết thúc mờ tự nhiên và hấp thụ dầu. Pressed bột ...

làm móng

Cosmetics & skin care; Cosmetics

Là một vẻ đẹp thẩm Mỹ phương pháp trị liệu cho tay và móng tay. Bạn có thể làm điều đó ở nhà hoặc đi đến một nơi chuyên nghiệp để có được nó được thực ...

Featured blossaries

Terms frequently used in K-pop

Chuyên mục: Entertainment   3 30 Terms

African countries

Chuyên mục: Travel   2 20 Terms