Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Cosmetics & skin care > Cosmetics
Cosmetics
Of or relating to any product used to enhance and beautify the appearance or odour of the human body.
Industry: Cosmetics & skin care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cosmetics
Cosmetics
bút kẻ mắt
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Một thẩm Mỹ được sử dụng để nhấn mạnh hình dạng của đôi mắt. Nó được áp dụng dọc theo mép của mắt.
lông mày bút chì
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Một Mỹ phẩm thành bút chì được sử dụng để tối các sợi lông mày.
Son môi
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Mỹ phẩm được sử dụng để màu môi, có chứa sắc tố, dầu, sáp và emollients.
ống lót môi
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Còn được gọi là bút chì môi, một công cụ Mỹ phẩm để hình dạng môi. Nó được sử dụng để điền vào các khu vực không đồng đều trên các cạnh bên ngoài của môi sau khi áp dụng Son môi, và cũng được sử dụng ...
bronzers
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Nó là một sản phẩm tối da để làm cho nó trông tự nhiên tanned. Nó cũng làm cho những người nhìn mỏng hơn một chút.
beewax
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Nó đã được sử dụng trong Mỹ phẩm trong nhiều thế kỷ, nó là một trong các thành phần phổ biến nhất được sử dụng trong Mỹ phẩm. Nó chủ yếu được sử dụng cho emulsifying tài ...
Shadow
Cosmetics & skin care; Cosmetics
Một thẩm Mỹ màu được sử dụng để áp dụng trên mí mắt và trên xương trán để nhấn chúng. Eyeshadows thường đến chính dưới hình thức 3 - bột, kem và các chất lỏng, nhưng nó cũng có thể tìm thấy ở ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers