Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Engineering > Civil engineering

Civil engineering

The branch of engineering concerned with the design, construction, and maintenance of such public works roads, bridges, canals, dams, and buildings.

Contributors in Civil engineering

Civil engineering

Đạo luật chính sách năng lượng (EPACT)

Engineering; Civil engineering

Toàn diện luật liên bang ban hành năm 1992 mà là kết quả trong những thay đổi cơ bản trong ngành công nghiệp điện tiện ích bằng cách thúc đẩy cạnh tranh trong thị trường bán buôn điện. Tiêu đề VII, ...

flash flood

Engineering; Civil engineering

Một trận lụt sau trong vòng một vài giờ của lượng mưa nặng hoặc quá nhiều. Một trận lụt của thời gian ngắn với một tỷ lệ tương đối cao đỉnh của dòng chảy, thường dẫn đến từ một lượng mưa cường độ cao ...

thu hồi

Engineering; Civil engineering

Nước bị loại bỏ từ mặt đất hoặc chuyển hướng từ một nguồn nước bề mặt-dụng. Trình lấy nước từ một nguồn và truyền đạt đến một nơi cho một loại sử ...

hồ bơi kiểm soát lũ lụt

Engineering; Civil engineering

Hồ chứa tập trên hoạt động bảo tồn năng lực và khả năng sử dụng chung mà dành riêng cho dòng chảy lũ lụt và sau đó di tản càng sớm càng tốt để giữ cho rằng khối lượng trong sự sẵn sàng cho lũ lụt ...

chất gây ô nhiễm tối đa cấp (MCL)

Engineering; Civil engineering

Mức cao nhất của một chất gây ô nhiễm mà được cho phép trong nước uống. MCL được đặt gần các mục tiêu cấp chất gây ô nhiễm tối đa là khả thi bằng cách sử dụng công nghệ có sẵn điều trị tốt ...

than hoạt tính

Engineering; Civil engineering

Adsorptive hạt hoặc hạt cacbon thường thu được bằng cách nung cacbon (như gỗ). Các hạt hoặc hạt có công suất cao để chọn lọc loại bỏ một số dấu vết và hòa tan các tài liệu từ ...

quan trọng dốc

Engineering; Civil engineering

Góc tối đa với ngang lúc mà một ngân hàng nghiêng của đất hay đá của nhất định chiều cao sẽ đứng không được hỗ trợ. Rằng dốc mà sẽ duy trì một xả cho trước lúc chiều sâu quan trọng thống nhất trong ...

Featured blossaries

Divergent

Chuyên mục: Entertainment   2 6 Terms

Firearm Anatomy

Chuyên mục: Engineering   1 27 Terms