Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Automobile

Automobile

Of or relating to any vehicle, usually designed to carry passengers, that operates on ordinary roads and typically has four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine.

Contributors in Automobile

Automobile

Van áp suất ngược của khí thải

Automotive; Automobile

Một van để giữ mức tối ưu của trở lại áp lực trong động cơ và tái chế khí thải một cách thích hợp.

Bộ biến năng áp suất ngược của khí thải

Automotive; Automobile

Một bộ biến trong hệ thống ống xả để giảm lượng khí thải của các oxit nitơ.

Lùi xe/de xe

Automotive; Automobile

Để đảo ngược

Đèn lùi/de xe

Automotive; Automobile

Một tiếng ồn phát ra từ một chiếc xe lớn khi đảo ngược, để cảnh báo bất cứ điều gì đằng sau nó.

Đèn lùi/de xe

Automotive; Automobile

Ánh sáng trắng ở phía sau của xe đó chiếu sáng khi việc truyền tải được đưa vào đảo ngược.

Biểu tượng/mác xe

Automotive; Automobile

Một tấm với chiếc xe tên và/hoặc biểu tượng để cho phép xác định thực hiện và mô hình của chiếc xe.

Tấm chắn (giảm dòng chảy)

Automotive; Automobile

Vật cản được tìm thấy trong thùng nhiên liệu, crankcase, muffler, tản nhiệt vv để làm chậm hoặc chuyển hướng chất lỏng, khí và âm thanh.

Featured blossaries

WeChat

Chuyên mục: Technology   3 12 Terms

Russian Saints

Chuyên mục: Religion   2 20 Terms