Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Aircraft
Aircraft
Any machine or device that is capable of atmospheric flight either by buoyancy or by the movement of air over its surfaces.
Industry: Aviation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Aircraft
Aircraft
Không khí-7/Ya-7
Aviation; Aircraft
(1932 - cao tốc độ máy bay huấn luyện/lập kỷ lục). Nó là một máy bay Nga.
UT-3/Ya-17
Aviation; Aircraft
(KHÔNG KHÍ-17) (1937 - 3 chỗ huấn luyện đội bay). Yak Aircraft Corporation (trước đây là A.S. Yakovlev Design Bureau công ty cổ phần ) là một nhà thiết kế máy bay Nga và sản ...
UT-2 "Mink"
Aviation; Aircraft
(Không khí-20, Ya-20) (1937 - hai chỗ huấn luyện). Yak Aircraft Corporation (trước đây là A.S. Yakovlev Design Bureau công ty cổ phần ) là một nhà thiết kế máy bay Nga và sản ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers