Home > Terms > Vietnamese (VI) > Ella Chen

Ella Chen

Ella Chen, (tiếng Trung: 陳嘉樺, sinh ra trong tháng 6 năm 1981), là thành viên lớn tuổi nhất của nhóm nhạc pop Đài Loan nữ S.H.E. cô được bình chọn là nghệ sĩ khiêm nhượng nhất của Đài Loan vào năm 2007 bởi người hâm mộ trực tuyến. Vào ngày 8 tháng 8 năm 2000, Ella thắng 'Universal 2000 tài năng và vẻ đẹp Girl thi' được tổ chức bởi Anh quốc tế nhạc trong tìm kiếm của nghệ sĩ mới hát nhãn hiệu. Mặc dù đang được nhập vào cuộc thi mà không có kiến thức của mình, Ella của sâu và giọng đẹp đã giúp đẩy cô qua đến vòng chung kết.

Sau đó, Ella vào ngành công nghiệp giải trí, bắt đầu với cô đầu tiên kịch 'Huyền diệu Love' năm 2002 trong đó bà đã cho thấy tài năng của cô không chỉ trong ca hát mà còn trong diễn xuất. Vào năm 2003, Ella được chọn là nhân vật nữ chính trong 'The Rose'. Của cô bạn cùng ban nhạc, Selina Ren và Hebe tiến đóng vai phụ trong cùng một hiển thị. Các phim truyền hình đã trở thành một hit lớn tại Đài Loan. Sau khi một số rất thành công album phát hành và buổi hòa nhạc trên Đài Loan, S.H.E tăng đến đầu với kịch 'Reaching với các ngôi sao' staring tất cả ba thành viên ban nhạc nữ.

Ngày tháng năm 2012, Ella cưới Alvin Lai từ Malaysia tại một trong những đám cưới công khai nhất trong lịch sử người Đài Loan.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
  • Loại từ: proper noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: People
  • Category: Actresses; Singers
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Nguyet
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Condiments

bơ đậu phộng

Bơ đậu phộng là một thực phẩm dán, được làm từ đậu phộng mặt đất rang. Nó thường được dùng như một bánh sandwich sinh sống ở Bắc Mỹ, Hà Lan, Vương ...

Người đóng góp

Featured blossaries

2014 FIFA World Cup Teams

Chuyên mục: Sports   1 32 Terms

Liturgy

Chuyên mục: Religion   1 17 Terms

Browers Terms By Category