Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services

Travel services

Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.

Contributors in Travel services

Travel services

Nước xốt hummus

Tourism & hospitality; Travel services

một hỗn hợp mịn, đặc được làm từ đậu hồi nghiền, bơ hạt vừng, dầu, chanh và tỏi, được dùng như mộtloại nước sốt ăn kèm bánh mỳ.

thớ thịt

Tourism & hospitality; Travel services

Một phần của bắp thịt, dính với mỡ, xương và các cấu trúc khác chẳng hạn như dây thần kinh và gân cốt.

Chạn thức ăn, phòng chứa thức ăn

Tourism & hospitality; Travel services

Một nơi chẳng hạn như phòng chứa hay hầm chứa nơi thức ăn được dự trữ.

Hổ lốn

Tourism & hospitality; Travel services

Một nhóm các vật hỗn độn, không giống nhau về đặc tính, tính chất; món hầm làm từ thịt thừa và rau.

thịt chân giò

Tourism & hospitality; Travel services

phần thịt xung quanh xương chày của động vật, xương chân bên dưới đầu gối

Nồi thập cẩm

Tourism & hospitality; Travel services

một nơi mà người nhập cư của các nền văn hóa hoặc chủng tộc khác nhau hợp nhất hóa thành một xã hội

danh nhân

Tourism & hospitality; Travel services

một người đạt được danh tiếng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó

Featured blossaries

Mergers and Acquisitions by Microsoft.

Chuyên mục: Business   3 20 Terms

Typing Interfaces

Chuyên mục: Other   2 20 Terms