Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Professional careers > Occupational titles

Occupational titles

Job titles and related knowledge, skills and qualifications needed to perform the intended tasks.

Contributors in Occupational titles

Occupational titles

Ủy viên của dịch vụ tái định cư

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp những người chỉ đạo Chương trình tái định cư để trợ giúp các cá nhân và doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi thủ tục tố tụng lên án cần thiết để các chương trình cải tiến công cộng, chẳng ...

bộ phận quản lý

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp người quản lý bán lẻ hoặc hàng bán ô tô phụ tùng thành lập hoặc bộ phận của cửa hàng sửa chữa hoặc trạm phục vụ. Trách nhiệm bao gồm: *Requisitions cổ phiếu mới. *Để kiểm chứng ...

Giám đốc Hội đồng thành phố an toàn

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp những người chỉ đạo các hoạt động của hội đồng an toàn quốc lộ nhà nước để thúc đẩy giáo dục lái xe và an toàn của xe và đường. Trách nhiệm bao gồm: *Directs công nhân tham gia vào ...

sảo drafter

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp bản thảo chi tiết bản vẽ, chẳng hạn như sơ đồ dây điện, bản vẽ bố trí, bản vẽ chi tiết cơ khí và bản vẽ của hội đồng trung gian và cuối cùng, được sử dụng trong sản xuất, lắp ráp, ...

các đại lý-thư ký hồ sơ

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp xử lý tiềm năng mới và các đại lý cấp giấy phép, chứng nhận, hoặc liên kết các ứng dụng và các hình thức để đảm bảo sự phù hợp với quy định của nhà nước uỷ ban bảo hiểm và công ty ...

nhân viên kỹ thuật giao thông

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp những người tiến hành các lĩnh vực nghiên cứu để xác định khối lượng giao thông, tốc độ, hiệu quả của tín hiệu, đầy đủ ánh sáng, và các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng giao thông. ...

Giám sát từ chế biến

Professional careers; Occupational titles

Một chuyên nghiệp người giám sát và điều phối các hoạt động công nhân tham gia vào hoạt động từ chế biến thiết bị để chuẩn bị thư từ, hồ sơ, báo cáo, chính sách bảo hiểm và các mặt hàng tương tự. ...

Featured blossaries

The art economy

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms

Programming Languages

Chuyên mục: Languages   2 17 Terms