Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Automotive paint

Automotive paint

Automotive paint and auto body works.

Contributors in Automotive paint

Automotive paint

dòng máy

Automotive; Automotive paint

Thuật ngữ này có thể được sử dụng có nghĩa là vòi không khí nhưng chủ yếu được sử dụng để mô tả các đường ống cứng mang không khí từ máy nén để điều chỉnh/bộ lọc mà không khí được làm sạch và áp lực ...

Featured blossaries

Citrus fruits

Chuyên mục: Food   2 19 Terms

Useless Human Body Parts

Chuyên mục: Health   3 11 Terms