Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aviation > Airline

Airline

Any company providing scheduled flights to paying customers.

Contributors in Airline

Airline

American Airlines

Aviation; Airline

Công ty con của AMR Corporation và headquartered ở Fort Worth Texas, American Airlines là Hoa Kỳ lớn thứ ba hãng United lục địa cổ phiếu và Delta Air Lines. American Airlines điều hành một rộng rãi ...

Chongqing Airlines

Aviation; Airline

Trùng Khánh Airlines là hãng hàng không, trụ sở tại Trùng Khánh, Cộng hòa nhân dân Trung Hoa. Hãng có dịch vụ chở khách trong nước trên đất liền China.Chongqing Airlines có 402 nhân viên trong năm ...

hãng sáp nhập

Aviation; Airline

Sự kết hợp pháp lý của hai hoặc nhiều hãng thành một tàu sân bay duy nhất. Airlines merge để cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách loại bỏ dịch vụ dự phòng và tận dụng tốt hơn nguồn tài nguyên sẵn ...

Máy Trung tâm

Aviation; Airline

Máy Trung tâm là một hãng hàng không Nhật bản. Nó hoạt động chở khách như All Nippon Airways bay từ căn cứ chính của hãng là sân bay quốc tế Chūbu Centrair gần ...

Máy Nhật bản

Aviation; Airline

Nhật bản Air là hãng hàng không. Nó có các trụ sở tại Tokyo, Nhật bản. Nó được công bố vào tháng 2 năm 2010 rằng Nhật bản không khí và ANA & JP Express sẽ hợp nhất với máy Nhật bản là công ty còn ...

Máy tiếp theo

Aviation; Airline

Air tiếp theo là một hãng hàng không Nhật bản. Bây giờ, nó hoàn toàn thuộc sở hữu của các ANA. The ANA là một công ty hãng đa. Tất cả những chiếc máy bay thay đổi màu sắc của họ vào màu sắc của ...

Máy Nippon

Aviation; Airline

Máy Nippon là một hãng hàng không khu vực. Nó có các trụ sở tại Tokyo, Nhật bản. Công ty được thành lập bởi ANA, Japan Airlines và TOA nước như Nippon Kinkyori Airways vào năm ...

Featured blossaries

Terms frequently used in K-pop

Chuyên mục: Entertainment   3 30 Terms

African countries

Chuyên mục: Travel   2 20 Terms