Home > Terms > Chuvash (CV) > чĕлхе аталанăвĕ

чĕлхе аталанăвĕ

Хăй вăхăтĕнче ку сăмахсене татăшах усă курнă, анчах та чĕлхе аталанăвĕ май калаçуран тухса пынă.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Grammar
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Featured blossaries

10 Countries That Dont Officially Exist

Chuyên mục: Geography   1 10 Terms

The Largest Cities In The World

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms