Home > Terms > Bengali (BN) > অধ্যয়ন দক্ষতা

অধ্যয়ন দক্ষতা

Sets of skills associated with an individual's ability to learn, including note taking, time management, and study planning.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes

লিশ(বন্ধনরজ্জু)

লিশ হল (শিকল অথবা পশুবন্ধনের শৃঙ্খল)এক ধরণের বন্ধনরজ্জু(অথবা বিভিন্ন উপাদান)যেটা পশুকে নিয়ন্ত্রণে রাখার জন্য পশুর গলার সাথে অথবা মাথার সাথে সংযুক্ত ...