Home > Terms > Bengali (BN) > স্ট্রবেরী

স্ট্রবেরী

a sweet soft red fruit with a seed-studded surface

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Cancer treatment

ম্যাস্টেক্টমি(স্তনব্যবচ্ছেদ)

শল্য চিকিত্সার দ্বারা আংশিক অথবা সম্পূর্ণরূপে স্তনের ব্যবচ্ছেদকে ম্যাস্টেক্টমি(স্তনব্যবচ্ছেদ)বলা হয়৷ স্তন ক্যান্সারের চিকিত্সা করার চাইতে যাতে স্তন ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Mergers and Acquisitions by Microsoft.

Chuyên mục: Business   3 20 Terms

Typing Interfaces

Chuyên mục: Other   2 20 Terms