Home > Terms > Bengali (BN) > স্ব-অধ্যয়ন

স্ব-অধ্যয়ন

ক্লাসে উপস্থিত না থেকে বা কোনও বক্তৃতা না শুনে শুধুমাত্র শিক্ষকের সহায়তায় পাঠ্য উপকরণ থেকে নিজে নিজে অধ্যয়ন করা হল স্ব-অধ্যয়ন৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Education & training
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

শিক্ষার ফল

End result of a process of learning; what one has learned.

Người đóng góp

Featured blossaries

2013 Best Movies

Chuyên mục: Entertainment   1 4 Terms

Political News

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms