Home > Terms > Bengali (BN) > মাইক্রোপিগমেনটেশন

মাইক্রোপিগমেনটেশন

উল্কি আঁকার একটি ধরণ সাধারণত ত্বকের মধ্যবর্তী স্তরে (ডারমিস) আয়রণ অক্সাইড রঞ্জক-কে ইনজেকশন দিয়ে স্থায়ী অঙ্গসজ্জা করার জন্য ব্যবহৃত হয় ৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Cosmetic surgery
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Người đóng góp

Featured blossaries

Empresas Polar

Chuyên mục: Food   4 10 Terms

Prominent Popes

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms