Home > Terms > Bengali (BN) > ম্যাসটোপেক্সি

ম্যাসটোপেক্সি

এই পদ্ধতিকে স্তনের উত্তোলনও বলা হয়, শল্য চিকিত্সার দ্বারা ঝুলে পড়া অথবা অবনমিত স্তন-কে উত্তোলিত করার জন্য বাড়তি ত্বক-কে বাদ দেওয়া হয়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Cosmetic surgery
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body

লঘুমস্তিষ্ক

মস্তিষ্কের পিছনের অংশে গুরুমস্তিষ্ক এবং ব্রেইন স্টেম এর মধ্যবর্তী অংশটি হল লঘুমস্তিষ্ক৷

Người đóng góp

Featured blossaries

African countries

Chuyên mục: Travel   2 20 Terms

Venezuelan painters

Chuyên mục: Arts   1 6 Terms