Home > Terms > Bengali (BN) > স্ব-শিক্ষণ

স্ব-শিক্ষণ

Learning completed by an individual without the assistance of an instructor.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

টোনার

মুখমন্ডল পরিষ্কার করার নানা ব্যবস্থার মধ্যে টোনার একটি৷ এটি ক্লিনজার দিয়ে মুখ পরিষ্কার করার পর সামান্যতম ময়লা যাতে না থাকে সে ব্যাপারে নিশ্চিত ...

Featured blossaries

Playing RPG Games

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms

Political Parties in Indonesia

Chuyên mục: Politics   1 7 Terms