Home > Terms > Bengali (BN) > কলাজেন

কলাজেন

ত্বকের কোষকলার গঠনের জন্য অপরিহার্য জৈব যৌগ যা ত্বকের দৃঢ়তা এবং স্থিতিস্থাপকতা বজায় রাখে৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Cosmetic surgery
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

মৌখিক দক্ষতা

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

Citrus fruits

Chuyên mục: Food   2 19 Terms

Useless Human Body Parts

Chuyên mục: Health   3 11 Terms