Home > Terms > Bengali (BN) > ব্লাশ

ব্লাশ

সাধারণত পিচ অথবা গোলাপী রং-এর প্রসাধন দ্রব্য, গাল-কে স্বাভাবিক গোলাপী আভাযুক্ত দেখানোর জন্য ব্যবহার করা হয়৷ ঠিকঠাক ভাবে লাগালে,ব্লাশ ত্বকে আনতে পারে এক সতেজ আর আকর্ষণীয় রূপ৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal care products
  • Category: Makeup
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

স্বয়ংক্রিয় টেলার মেশিন

A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Top 10 Natural Disasters

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Kitchen cabinets online

Chuyên mục: Other   1 3 Terms